Ắc quy xe nâng cao cấp, chính hãng, giá bán ưu đãi miền Bắc

5.0
254 Đã Bán
Đơn giá : Vui lòng liên hệ

Yêu cầu tư vấn trực tiếp

    MÔ TẢ SẢN PHẨM

    Ắc quy xe nâng chính hãng đại lý phân phối, thay lắp uy tín 2024

    Ắc quy xe nâng, Minh Phát Hà Nội là đại lý chuyên phân phối, bán buôn, bán lẻ các loại bình ắc quy, ắc quy lưu điện – xe điện, lốp ô tô, lốp xe tải, kích điện ắc quy chính hãng khu vực MiềnBắc. Chúng tôi cũng cung cấp các dịchvụ thay mới, lăp đặt và vận chuyển đi các tỉnh trên cả nước uy tín với giá rất cạnh tranh.

    Đại lý phân phối - bán lẻ ắc quy chính hãng Miền Bắc
    Đại lý phân phối – bán lẻ ắc quy chính hãng Miền Bắc

    Ắc quy xe nâng Rocket 24V – 360Ah

    Ắc quy xe nâng
    Giá: vui lòng liên hệ 0944.972.266 VND

    Mô tả Ắc quy xe nâng

    Mã hàng PC 24V-360Ah
    Điện áp 24V
    Dung lượng 360Ah (10Hr)
    Kích thước Ắc quy xe nâng
    Dài 330 mm
    Rộng 600 mm
    Cao 550 mm

    Mã hàng PC 24V-360Ah
    Điện áp 24V
    Dung lượng 360Ah (10Hr)
    Kích thước
    Dài 330 mm
    Rộng 600 mm
    Cao 550 mm
    Cân nặng 240 Kg ( Có điện dịch)

     

     Lưu ý Ắc quy xe nâng:

    bình ắc quy cho xe nâng hàng (hay còn gọi là xe forklift) là 1 loại ắc quy rất đặc thù và chuyên biệt. Ắc quy được cấu tạo từ những cell 2V ghép lại với nhau thành bộ 24V, 36V, 48V, 72V, 80V… Việc ghép nối này mang tính phức tạp cao, thường được làm trực tiếp từ nhà máy. Ví dụ để ghép được 1 bộ bình ắc quy 48V – 500AH thì ta phải ghép 24 cell có dung lượng 500AH, bên ngoài là hộp thép (được gọi là stell box) có độ dày và chống ăn mòn tốt, Ắc quy xe nâng

    Hiện nay Vinalinks đang có khoảng 300 mã bình để đáp ứng cho mọi loại xe khác nhau như: Toyota, Komatsu, Nissan, TCM, BT, Clark, Jungheinrich, Mitsubishi v.v… Tuy nhiên để báo giá được cho khách hàng về ắc quy xe forklift chúng tôi cần có những điều kiện sau:

    – Thương hiệu xe và mã hiệu xe đang sử dụng

    – Điện áp và dung lượng ắc quy đang sử dụng

    – Kích thước (chính xác đến từng milimet) của hộc chứa bình ắc quy

    Ắc quy xe nâng 2
    Ắc quy xe nâng 1

    Đây là danh sách các mã hàng của ắc quy xe forklift, quý khách có thể tham khảo, nếu có gì chưa rõ, xin quy khách liên hệ tới số  0944.97.2266

    ẮC QUY ROCKET CHO XE NÂNG HỆ BS:
    WIDTH: 158mm ( BS )
    STT GLOBAL MODEL Ah/5HR Ah/6HR DIMENSIONS(m/m) App.Weight Incl Acid(Kgs) App.Acid Volume (ℓ) Wooden Q.ty
    TYPE L H TH
    1 VCD170 170 61 395 427 10,20 1,80 60
    2 VCD210 210 90 395 427 14,70 3,10 50
    3 VCD250 250 94 395 427 16,70 3,10 50
    4 VCD270 270 109 395 427 17,80 3,80 40
    5 VCD320 320 128 395 427 21,20 4,60 35
    6 VCD360 360 128 395 427 23,00 4,30 35
    7 VCD400 400 143 395 427 23,90 5,00 35
    8 VCD450 450 159 395 427 26,90 5,60 30
    9 VCD500 500 175 395 427 30,10 6,10 25
    10 VCD550 550 191 395 427 32,80 6,70 25
    11 *VCD640 640 241 395 427 38,80 9,00 20
    12 VCDH350 350 109 409 441 19,70 3,70 40
    13 VCDH400 400 128 409 441 23,10 4,40 35
    14 VCDH460 460 143 409 441 25,80 4,90 30
    15 VCDH520 520 159 409 441 28,80 5,50 25
    16 VCDH580 580 175 409 441 32,00 6,10 25
    17 VCDH630 630 191 409 441 34,80 6,70 20
    18 VCD162H 162 61 429 461 11,00 2,20 60
    19 VCD216H 216 76 429 461 14,10 2,80 60
    20 VCD270H 270 90 429 461 17,00 3,30 50
    21 VCD324H 324 109 429 461 20,20 4,10 40
    22 VCE540 540 159 453 485 31,50 6,40 25
    23 VCE545 545 175 453 485 33,00 7,40 25
    24 VCE600 600 175 453 485 35,00 7,10 20
    25 VCE650 650 175 453 485 37,10 6,80 20
    26 VCE660 660 191 453 485 38,20 7,80 20
    27 *VCE715 715 191 453 485 41,20 7,50 20
    28 *VCE740 740 241 453 485 46,60 10,10 20
    29 *VCE850 850 241 453 485 49,60 9,80 15
    30 *VCE910 910 241 453 485 51,60 9,60 15
    31 VCF3 201 70 490 522 13,70 3,00 60
    32 VCF3PS 201 76 490 522 14,30 3,40 60
    33 VCF268 268 76 490 522 16,30 3,10 50
    34 VCF280 270 90 490 522 17,70 4,00 50
    35 VCF335 335 101 490 522 20,70 4,40 40
    36 VCF350 350 109 490 522 21,50 4,90 40
    37 VCF400 400 109 490 522 23,60 4,60 35
    38 VCF6 402 128 490 522 25,50 5,80 35
    39 VCF545 545 159 490 522 32,60 7,10 25
    40 VCF198H 198 61 509 541 13,20 2,60 60
    41 VCI225 225 61 519 551 13,70 2,30 60
    42 VCI230 230 70 519 551 14,50 2,90 60
    43 VCI285 285 70 519 551 16,80 2,40 45
    44 VCI220 220 76 519 551 15,10 3,30 55
    45 VCI300 300 76 519 551 17,30 3,00 45
    46 VCI335 335 90 519 551 20,00 3,80 40
    47 VCI365 365 90 519 551 21,00 3,50 40
    48 VCI360 360 109 519 551 22,90 4,70 35
    49 VCI440 440 109 519 551 25,20 4,40 35
    50 VCI525 525 126 519 551 29,80 4,90 30
    51 VCI435L 435 128 519 542 26,90 5,50 30
    52 VCI490 490 128 519 551 27,60 5,70 30
    53 VCI505 505 128 519 551 29,40 5,30 25
    54 VCI536 536 143 519 551 31,00 6,20 25
    55 VCI510 510 148 519 551 31,40 6,60 25
    56 VCI585 585 148 519 551 33,60 6,30 25
    57 VCI612 612 165 519 551 35,40 7,30 25
    58 VCI660 660 165 519 551 37,70 6,90 20
    59 *VCI685 685 185 519 551 40,40 8,20 20
    60 *VCI740 740 185 519 551 42,60 7,90 20
    61 *VCI820 820 203 519 551 46,70 8,70 15
    62 *VCI845 845 203 519 551 48,70 8,30 15
    63 *VCI900 900 222 519 551 51,00 9,60 15
    64 *VCI990 990 241 519 551 54,90 10,50 15
    65 *VCI1080 1080 241 519 551 58,80 10,60 15
    66 VCJ3 300 61 691 723 19,10 4,50 45
    67 VCJ4 400 76 691 723 24,30 5,30 45
    68 VCJ5 500 90 691 723 28,50 5,60 35
    69 VCJ6 600 109 691 723 34,60 7,20 30
    70 VCJ7 700 128 691 723 39,70 8,10 25
    71 *VCJ8 800 143 691 723 46,00 9,00 25
    72 85T-9 328 340 90 519 551 19,40
    73 85T-11 410 425 109 519 551 23,70
    74 85T-13 492 510 128 519 551 28,10
    75 85T-15 574 595 148 519 551 32,50
    76 *85T-17 656 680 165 519 551 36,60
    77 *85T-19 738 765 185 519 551 41,10
    78 *85T-21 820 850 203 519 551 45,30
    79 *85T-23 902 935 222 519 551 49,70
    80 *85T-25 984 1020 241 519 551 54,00
    81 125T-11 607 625 108 724 747 34,90
    82 125T-13 728 750 127 724 747 41,60
    83 125T-15 875 875 146 724 747 48,00
    84 *125T-17 971 1000 165 724 747 54,50
    85 85T-9X 410 413 90 519 551 21,80
    86 85T-11X 492 495 109 519 551 26,10
    87 85T-13X 574 578 128 519 551 30,50
    88 85T-15X 656 660 148 519 551 34,90
    89 *85T-17X 738 743 165 519 551 39,10
    90 *85T-19X 820 825 185 519 551 43,50
    91 *85T-21X 902 908 203 519 551 47,80
    92 *85T-23X 98 990 222 519 551 52,10
    93 *85T-25X 1066 1073 241 519 551 56,40
    94 125T-11X 692 697 108 724 747 37,90
    95 125T-13X 813 819 127 724 747 44,60
    96 125T-15X 935 942 146 724 747 51,00
    97 *125T-17X 1056 1063 165 724 747 57,50
    ẮC QUY ROCKET CHO XE NÂNG HỆ DIN:
    WIDTH: 198mm ( DIN )
    STT
    GLOBAL MODEL
    AH/5HR
    DIMENSIONS(m/m)
    App.Weight Incl Acid (Kgs)
    App.Acid Volume (ℓ)
    Remark.
    TYPE
    L
    H
    TH
    1
    2PzS120
    120
    47
    340
    370
    8,40
    2
    3PzS180
    210
    65
    340
    370
    11,80
    3
    4PzS240
    250
    83
    340
    370
    15,50
    4
    5PzS300
    270
    101
    340
    370
    19,00
    5
    6PzS360
    320
    119
    340
    370
    22,50
    6
    2PzS160
    160
    47
    405
    435
    9,80
    7
    3PzS240
    240
    65
    405
    435
    14,00
    8
    4PzS320
    320
    83
    405
    435
    18,10
    9
    5PzS400
    400
    101
    405
    435
    22,60
    10
    6PzS480
    480
    119
    405
    435
    26,60
    11
    2PzS180
    180
    47
    472
    505
    12,00
    12
    3PzS270
    270
    65
    472
    505
    17,60
    13
    4PzS360
    360
    83
    472
    505
    22,80
    14
    5PzS450
    450
    101
    472
    505
    27,90
    15
    6PzS540
    540
    119
    472
    505
    32,60
    16
    2PzS210
    210
    47
    514
    545
    13,00
    17
    3PzS315
    315
    65
    514
    545
    19,40
    18
    4PzS420
    420
    83
    514
    545
    25,10
    19
    5PzS525
    525
    101
    514
    545
    30,80
    20
    6PzS630
    630
    119
    514
    545
    36,00
    21
    2PzS250
    250
    47
    573
    604
    14,30
    22
    3PzS375
    375
    65
    573
    604
    22,30
    23
    4PzS500
    500
    83
    573
    604
    29,00
    24
    5PzS625
    625
    101
    573
    604
    35,60
    25
    6PzS750
    750
    119
    573
    604
    41,70
    26
    2PzS280
    280
    47
    686
    717
    19,10
    27
    3PzS420
    420
    65
    686
    717
    25,80
    28
    4PzS560
    560
    83
    686
    717
    33,30
    29
    5PzS700
    700
    101
    686
    717
    40,70
    30
    6PzS840
    840
    119
    686
    717
    47,80
    31
    2PzS310
    310
    47
    719
    750
    19,10
    32
    3PzS465
    465
    65
    719
    750
    27,80
    33
    4PzS620
    620
    83
    719
    750
    36,10
    34
    5PzS775
    775
    101
    719
    750
    44,40
    35
    6PzS930
    930
    119
    719
    750
    51,90

    Ắc Quy Xe Điện, Ắc quy Xe Golf, Ắc quy Xe Nâng, Ắc quy máy Chà Sàn. Ắc quy dùng cho xe điện xe Golf ROCKET 6V-225Ah GC2-105. So sánh. Ắc quy dùng …

    Ngoài những sản phẩm ắc quy trên, Công ty Minh Phát Hà Nội còn cung cấp những loại ắc quy chính hãng đang có mặt trên thị trường sau:
    ẮC QUY KHỞI ĐỘNG ẮC QUY LƯU ĐIỆN
    Ắc quy Đồng Nai Ắc quy Viễn Thông Vision
    Ắc quy GS Ắc quy xe đạp điện
    Ắc quy Atlas Sản phẩm máy nạp, kích điện ắc quy
    Ắc quy Bosch Dịch vụ thua mua bình ắc quy cũ hỏng

    Các khu vực, thị trấn thuộc Hà Nội cửa hàng acquy xe nâng:  Sơn Tây, Ba Vì, Chương Mỹ, Đan Phượng, Đông Anh, Hoài Đức, Mê Linh, Mỹ Đức, Phú Xuyên, Phúc Thọ, Quốc Oai, Sóc Sơn, Thạch Thất, Thanh Oai, Thường Tín.

    Công ty Minh Phát Hà Nội chúng tôi cũng là đơn vị cung cấp  Ắc quy xe nâng chuyên bán và phân phối đến các tỉnh khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ với hy vọng phục vụ nhu cầu của Quý khách hàng chất lượng, đa dạng và rộng khắp hơn nữa

    Quý khách cũng có thể tham khảo thêm về sản phẩm qua Website liên kết của chúng tôi tại ắc quy Lưu Điện , giá ắc quy

    Trân trọng cám ơn Quý khách hàng đã quan tâm!

     

    Các quận huyện nội thành Hà Nội: Nam – Bắc Từ Liêm, Cầu Giấy, Ba Đình, Đan Phượng, Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Hoàng Mai, Long Biên, Gia Lâm, Hoài Đức. Đống Đa, Tây Hồ, Hà Đông, Thanh Xuân, Thanh Trì.

    Các huyện ngoại thành Hà Nội: Thạch Thất, Sơn Tây, Ba Vì, Mê Linh, Chương Mỹ, Mỹ Đức, Quốc Oai, Ứng Hòa, Vĩnh Phúc, Đông Anh, Sóc Sơn, Phúc Thọ, Thanh Oai, Thường Tín, Phú Xuyên.

    Phân phối các tỉnh: Quảng Ninh, Bắc Ninh, Hà Nam, Hà Nội, Hải Dương, Hải Phòng, Hưng Yên, Nam Định, Ninh Bình, Thái Bình, Vĩnh Phúc, Thanh Hoá, Nghệ An, Điện Biên, Hoà Bình, Lai Châu, Sơn La, Bắc Giang, Lạng Sơn, Tuyên Quang, Thái Nguyên, Phú Thọ, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị và Thừa Thiên-Huế, Lào Cai, Yên Bái, Hà Giang, Cao Bằng, Bắc Kạn.

     

    Nhận Xét Của Khách Hàng
    Theo dõi
    Thông báo của
    guest
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận