Bảng giá lốp xe ô tô Dunlop cập nhật mới nhất từ đại lý cấp 1
Bạn đang dự định thay lốp mới cho xế hộp của mình? Những thông tin về xuất xứ, ưu điểm nổi bật và bảng giá lốp xe ô tô Dunlop cập nhật mới nhất sẽ giúp bạn lựa chọn được lốp xe chất lượng và phù hợp với tài chính của mình.
Thương hiệu lốp xe Dunlop có xuất xứ từ đâu?
Lốp xe thương hiệu Dunlop chính là một trong những thương hiệu lốp xe nổi tiếng được sáng lập vào thế kỷ thứ 18 tại Anh. Trải qua hơn một thế kỷ phát triển, Dunlop lớn mạnh không ngừng. Và hiện tại đã có mạng lưới rộng khắp trên khắp năm châu cùng trụ sở chính tại Mỹ. Với sự nỗ lực không ngừng để phát triển và mục tiêu đem đến những chuyến hành trình an toàn và đầy thú vị cho khách hàng của mình – Dunlop luôn đầu tư về chất lượng và cải tiến mẫu mã đa dạng.

Bảng giá lốp xe ô tô Dunlop cập nhật mới nhất từ đại lý cấp 1
Bảng giá lốp xe ô tô Dunlop khá hợp lý đem nhiều sự lựa chọn khác nhau cho khách hàng. Một số dòng xe hạng sang đã sử dụng lốp xe Dunlop có thể kể đến như: Nissan, BMW, Toyota, Lexus,… Các sản phẩm lốp xe của Dunlop là xe du lịch, xe gia đình, xe thể thao, xe tải,… Đáp ứng được yêu cầu sử dụng của người dùng trên thế giới.
Đặc tính kỹ thuật của lốp xe Dunlop
Trước khi tìm hiểu về giá lốp xe Dunlop thì một số đặc tính kỹ thuật dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn trước khi quyết định lựa chọn mẫu lốp của hãng này.
- Lốp xe ô tô Dunlop có độ bền cao, độ bám tốt thích hợp khi di chuyển trên đường trơn, trượt, mưa gió;
- Sản xuất trên dây chuyền công nghệ tiên tiến, hiện đại như JLT, NTEC, MT, JLB. Toàn bộ quy trình đều được kiểm định nghiêm ngặt về chất lượng;
- Các sản phẩm Dunlop đều có cấu trúc hoàn hảo, không chỉ có tác dụng nâng đỡ xe tốt mà còn đảm bảo độ bền đẹp cho xe ô tô của bạn;
- Sản phẩm mua tại Dunlop đều được bảo hành chính hãng từ 1 năm trở lên và hỗ trợ chăm sóc giải đáp thắc mắc miễn phí cho khách hàng trong suốt quá trình sử dụng.

Dunlop-Dòng lốp có độ bền cao và giá thành hợp lý
Bảng giá lốp xe ô tô Dunlop được cập nhật mới nhất
Sau đây là bảng giá được cập nhật mới nhất từ nhà phân phối chính hãng Minh Phát Hà Nội. Kính mời anh em cùng tham khảo:
STT | MÃ SẢN PHẨM | HOA LỐP | XUẤT XỨ | |
Bảng giá lốp ô tô Dunlop LAZANG 12 INCH |
||||
1 | 155R12C | LT5 | Indo | |
2 | 145/70R12 | EC201 | Indo | |
3 | 155/70R12 | EC201 | Indo | |
4 | 165/70R12 | EC201 | Indo | |
Bảng giá lốp ô tô Dunlop LAZANG 13 INCH |
||||
5 | 165R13 | LT5 | Indo | |
6 | 175R13 | LT5 | Indo | |
7 | 155/65R13 | LM703 | Thái | |
8 | 155/65R13 | LM704 | Thái | |
9 | 155/70R13 | EC201 | Indo | |
10 | 155/70R13 | SP Touring 1 | Indo | |
11 | 155/70R13 | LM704 | Indo | |
12 | 155/80R13 | SP Touring 1 | Indo | |
13 | 165/65R13 | EC201 | Indo | |
14 | 165/65R13 | SP Touring 1 | Indo | |
15 | 165/70R13 | EC201 | Indo | |
16 | 165/70R13 | SP Touring 1 | Indo | |
17 | 175/70R13 | SP70E | Indo | |
18 | 175/70R13 | EC201 | Indo | |
19 | 175/70R13 | SP Touring 1 | Thái | |
20 | 175/70R13 | SP Touring 1 | Indo | |
21 | 175/70R13 | LM703 | Indo | |
22 | 175/70R13 | LM704 | Thái | |
23 | 185/70R13 | EC201 | Indo | |
24 | 185/70R13 | SP Touring 1 | Indo | |
25 | 185/70R13 | LM703 | Indo | |
26 | 185/70R13 | LM704 | Thái | |
Bảng giá lốp ô tô Dunlop LAZANG 14 INCH |
||||
27 | 185R14C | LT5 | Indo | |
28 | 195R14C | LT5 | Indo | |
29 | 165/60R14 | SP Touring 1 | Indo | |
31 | 175/60R14 | LM703 | Thái | |
32 | 175/60R14 | LM704 | Thái | |
33 | 175/65R14 | EC201 | Indo | |
34 | 175/65R14 | LM703 | Thái | |
35 | 175/65R14 | SP Touring 1 | Thái | |
36 | 175/65R14 | LM704 | Thái | |
37 | 175/70R14 | EC201 | Indo | |
38 | 175/70R14 | LM704 | Thái | |
39 | 175/70R14 | SP Touring 1 | Indo | |
40 | 185/60R14 | FM901 | Indo | |
41 | 185/60R14 | LM703 | Thái | |
42 | 185/60R14 | SP Touring 1 | Indo | |
43 | 185/60R14 | LM704 | Thái | |
44 | 185/65R14 | SP65E | Indo | |
45 | 185/65R14 | EC201 | Indo | |
46 | 185/65R14 | SP300 | Indo | |
47 | 185/65R14 | LM703 | Thái | |
48 | 185/65R14 | SP Touring 1 | Thái | 1,260,000 |
49 | 185/65R14 | LM704 | Thái | |
50 | 185/70R14 | SP70E | Indo | |
51 | 185/70R14 | EC201 | Indo | |
52 | 185/70R14 | SP Touring 1 | Thái | |
53 | 185/70R14 | SP Touring 1 | Indo | |
54 | 185/70R14 | LM703 | Indo | |
55 | 185/70R14 | LM704 | Thái | |
56 | 195/60R14 | LM703 | Thái | |
57 | 195/60R14 | LM704 | Thái | |
58 | 195/65R14 | EC201 | Indo | |
59 | 195/65R14 | LM703 | Thái | |
60 | 195/65R14 | LM704 | Thái | |
61 | 195/70R14 | SP70E | Indo | |
62 | 195/70R14 | EC201 | Indo | |
63 | 195/70R14 | SP Touring 1 | Indo | |
64 | 195/70R14 | LM703 | Indo | |
65 | 195/70R14 | LM704 | Thái | |
66 | 205/65R14 | EC201 | Indo | |
67 | 205/70R14 | EC201 | Indo | |
68 | 205/70R14 | LM703 | Indo | |
69 | 205/70R14 | LM704 | Thái | |
Bảng giá lốp ô tô Dunlop LAZANG 15 INCH |
||||
70 | 195R15C | LT5 | Thái | |
71 | 215R15 | TG20 | Nhật | |
72 | 175/50R15 | SPTouring1 | Indo | |
73 | 175/60R15 | LM704 | Thái | |
74 | 185/55R15 | SP Touring 1 | Indo | |
75 | 185/55R15 | LM703 | Thái | |
76 | 185/55R15 | LM704 | Thái | |
77 | 185/60R15 | SP Touring 1 | Thái | |
78 | 185/60R15 | SP2030 | Thái | |
79 | 185/60R15 | SP2030 | Nhật | |
80 | 185/60R15 | LM704 | Thái | |
81 | 185/65R15 | EC201 | Indo | |
82 | 185/65R15 | SP Touring 1 | Thái | |
83 | 185/65R15 | SP Touring 1 | Indo | |
84 | 185/65R15 | LM703 | Thái | |
85 | 185/65R15 | SP300 | Indo | |
86 | 185/65R15 | LM704 | Thái | |
87 | 185/65R15 | VE302 | Nhật | |
88 | 195/50R15 | FM901 | Indo | |
89 | 195/55R15 | LM703 | Thái | |
90 | 195/55R15 | SP Touring 1 | Thái | |
91 | 195/55R15 | LM704 | Thái | |
92 | 195/55R15 | VE302 | Nhật | |
93 | 195/60R15 | FM901 | Indo | |
94 | 195/60R15 | LM703 | Thái | |
95 | 195/60R15 | SP Touring 1 | Thái | |
96 | 195/60R15 | SP2000 | Indo | |
97 | 195/60R15 | LM704 | Thái | |
98 | 195/60R15 | VE302 | Nhật | |
99 | 195/65R15 | SP65E | Indo | |
100 | 195/65R15 | EC201 | Indo | |
101 | 195/65R15 | SP Touring 1 | Thái | |
102 | 195/65R15 | SP Touring 1 | Indo | |
103 | 195/65R15 | LM703 | Thái | |
104 | 195/65R15 | LM704 | Thái | |
105 | 195/65R15 | VE302 | Nhật | |
106 | 195/65R15 | SP300 | Nhật | |
107 | 195/70R15 | DV01 | Nhật | |
108 | 195/70R15C | SPLT30 | Nhật | 2,710,000 |
109 | 195/70R15C | LT5 | Nhật | |
110 | 205/60R15 | FM901 | Indo | |
111 | 205/60R15 | LM703 | Thái | |
112 | 205/60R15 | LM704 | Thái | |
113 | 205/60R15 | VE302 | Nhật | |
114 | 205/65R15 | SP65E | Indo | |
115 | 205/65R15 | EC201 | Indo | |
116 | 205/65R15 | SP Touring 1 | Indo | |
117 | 205/65R15 | SP Touring 1 | Thái | |
118 | 205/65R15 | SP2000 | Indo | |
119 | 205/65R15 | LM703 | Thái | |
120 | 205/65R15 | LM704 | Thái | |
121 | 205/65R15 | VE302 | Nhật | |
122 | 205/70R15 | EC201 | Indo | |
123 | 205/70R15 | SP Touring 1 | Thái | |
124 | 205/70R15 | LM703 | Indo | |
125 | 205/70R15 | LM704 | Thái | |
126 | 205/70R15 | AT3 | Thái | |
127 | 215/60R15 | LM703 | Thái | |
128 | 215/60R15 | LM704 | Thái | |
129 | 215/65R15 | EC201 | Indo | |
130 | 215/65R15 | LM703 | Thái | |
131 | 215/65R15 | LM704 | Thái | |
132 | 215/65R15 | VE302 | Nhật | |
133 | 215/70R15 | EC201 | Indo | |
134 | 215/70R15 | SP Touring 1 | Thái | |
135 | 215/70R15 | LM703 | Indo | |
136 | 215/70R15 | LM704 | Thái | |
137 | 215/70R15C | SPLT36 | Thái | |
138 | 225/70R15 | AT3 | Thái | |
139 | 235/75R15 | AT22 | Thái | |
140 | 265/70R15 | AT3 | Thái | |
141 | 265/70R15 | TG35 | Nhật | |
142 | 30×9.50R15 | AT1 | Indo | |
143 | 30×9.50R15 | AT3 | Thái | |
144 | 31×10.50R15 | AT1 | Indo | |
145 | 31×10.50R15 | AT3 | Thái | |
146 | LT215/75R15 | AT3 | Thái | |
147 | LT235/75R15 | AT3 | Thái | |
Bảng giá lốp ô tô Dunlop LAZANG 16 INCH |
||||
148 | 205R16 | SPTGR | Nhật | |
149 | 205/55R16 | SP Touring 1 | Indo | |
150 | 205/55R16 | LM703 | Thái | |
151 | 205/55R16 | SP2000 | Indo | |
152 | 205/55R16 | LM704 | Thái | |
153 | 205/55R16 | EC300 | Thái | |
154 | 205/55R16 | SP01 | Thái | |
155 | 205/55R16 | VE302 | Nhật | |
156 | 205/60R16 | SP Touring 1 | Indo | |
157 | 205/60R16 | LM703 | Thái | |
158 | 205/60R16 | LM704 | Thái | |
159 | 205/60R16 | VE302 | Nhật | |
160 | 205/65R16 | LM703 | Thái | |
161 | 205/65R16 | LM704 | Thái | |
162 | 205/65R16 | VE302 | Nhật | |
163 | 205/80R16 | AT20 | Thái | |
164 | 215/55R16 | LM703 | Thái | |
165 | 215/55R16 | LM704 | Thái | |
166 | 215/55R16 | VE302 | Nhật | |
167 | 215/60R16 | LM703 | Thái | |
168 | 215/60R16 | SP2000 | Indo | |
169 | 215/60R16 | LM704 | Thái | |
170 | 215/60R16 | VE302 | Nhật | |
171 | 215/65R16 | LM703 | Thái | |
172 | 215/65R16 | LM704 | Thái | |
173 | 215/65R16 | ST20 | Indo | |
174 | 215/65R16 | AT3 | Thái | |
175 | 215/65R16 | PT2 | Nhật | |
176 | 215/65R16C | LT5 | Thái | |
177 | 215/70R16 | AT3 | Thái | |
178 | 215/70R16 | TG32 | Nhật | |
179 | 215/70R16 | ST20 | Nhật | |
180 | 215/80R16 | TG20 | Nhật | |
181 | 225/50R16 | LM703 | Thái | |
182 | 225/50R16 | VE302 | Nhật | |
183 | 225/55R16 | LM703 | Thái | |
184 | 225/55R16 | LM704 | Thái | |
185 | 225/55R16 | VE302 | Nhật | |
186 | 225/60R16 | LM703 | Thái | |
187 | 225/60R16 | LM704 | Thái | |
188 | 225/60R16 | VE302 | Nhật | |
189 | 225/70R16 | AT3 | Thái | |
190 | 235/60R16 | VE302 | Nhật | |
191 | 235/60R16 | AT3 | Thái | |
192 | 235/60R16 | PT2 | Nhật | |
193 | 235/80R16 | TG40M2 | Nhật | |
194 | 245/70R16 | AT3 | Thái | |
195 | 245/70R16 | AT20 | Thái | |
196 | 245/70R16 | TG29 | Nhật | |
197 | 255/65R16 | AT3 | Thái | |
198 | 255/70R16 | AT3 | Thái | |
199 | 255/70R16 | AT20 | Thái | |
200 | 265/70R16 | AT3 | Thái | |
201 | 265/70R16 | AT20 | Thái | |
202 | 265/70R16 | TG35M2 | Nhật | |
203 | 265/70R16 | MT2 | Nhật | |
204 | 275/70R16 | AT3 | Thái | |
205 | 275/70R16 | TG28M2 | Nhật | |
206 | 275/70R16 | AT20 | Nhật | |
207 | L225/75R16 | AT3 | Nhật | |
208 | L245/75R16 | AT3 | Nhật | |
209 | LT235/85R16 | SPRG | Nhật | |
Bảng giá lốp ô tô Dunlop LAZANG 17 INCH |
||||
210 | 205/45R17 | LM704 | Thái | |
211 | 205/45R17 | SPT MAXX | Nhật | |
212 | 205/45R17 | SP SPORT 01*ROF | Đức | |
213 | 205/50R17 | LM703 | Thái | |
214 | 205/50R17 | LM704 | Thái | |
215 | 215/40R17 | LM703 | Thái | |
216 | 215/40R17 | DZ101 | ||
217 | 215/45R17 | FM901 | Indo | |
218 | 215/45R17 | LM703 | Thái | |
219 | 215/45R17 | LM704 | Thái | |
220 | 215/45R17 | VE302 | Nhật | |
221 | 215/50R17 | LM703 | Thái | |
222 | 215/50R17 | LM704 | Thái | |
223 | 215/50R17 | VE302 | Nhật | |
224 | 215/55R17 | LM703 | Thái | |
225 | 215/55R17 | LM704 | Thái | |
226 | 215/55R17 | VE302 | Nhật | |
227 | 215/60R17 | LM703 | Thái | |
228 | 215/60R17 | LM704 | Thái | |
229 | 215/60R17 | ST20 | Nhật | |
230 | 225/45R17 | LM703 | Thái | |
231 | 225/45R17 | LM704 | Thái | |
232 | 225/45R17 | VE302 | Nhật | 3,210,000 |
233 | 225/50R17 | LM703 | Thái | |
234 | 225/50R17 | LM704 | Thái | |
235 | 225/50R17 | SP2050 | Nhật | |
236 | 225/50R17 | VE302 | Nhật | |
237 | 225/55R17 | LM703 | Thái | |
238 | 225/55R17 | LM704 | Thái | |
239 | 225/55R17 | VE302 | Nhật | |
240 | 225/60R17 | LM704 | Thái | |
241 | 225/60R17 | SP270 | Nhật | |
242 | 225/65R17 | AT3 | Thái | |
243 | 225/70R17 | AT3 | Thái | |
244 | 235/45R17 | LM703 | Thái | |
245 | 235/45R17 | LM704 | Thái | |
246 | 235/45R17 | VE302 | Nhật | |
247 | 235/55R17 | LM703 | Thái | |
248 | 235/55R17 | LM704 | Thái | |
249 | 235/65R17 | SPT MAXX GT | Đức | |
250 | 245/40R17 | LM703 | Thái | |
251 | 245/45R17 | VE302 | Nhật | |
252 | 245/65R17 | AT3 | Thái | |
253 | 255/40R17 | LM703 | Thái | |
254 | 265/65R17 | AT3 | Thái | |
255 | 265/65R17 | AT22 | Thái | |
256 | 265/65R17 | AT20 | Nhật | |
257 | 275/65R17 | AT3 | Thái | |
258 | 275/65R17 | AT22 | Nhật | |
259 | 285/65R17 | AT22 | Nhật | |
Bảng giá lốp ô tô Dunlop LAZANG 18 INCH |
||||
260 | 215/40R18 | SPORT 01* ROF | Đức | |
261 | 225/40R18 | LM703 | Thái | |
262 | 225/40R18 | MAXTT | Nhật | |
263 | 225/40R18 | VE302 | Nhật | |
264 | 225/40R18 | Chống xịt | Đức | |
265 | 225/40ZR18 | LM704 | Thái | |
266 | 225/45R18 | LM703 | Thái | |
267 | 225/45R18 | LM704 | Thái | |
268 | 225/45R18 | VE302 | Nhật | |
269 | 225/60R18 | LM704 | Thái | |
270 | 225/60R18 | SP01 | Nhật | |
271 | 225/60R18 | MAX050 | Nhật | |
272 | 235/40R18 | LM703 | Thái | |
273 | 235/40ZR18 | LM704 | Thái | |
274 | 235/40ZR18 | VE302 | Nhật | |
275 | 235/50R18 | LM703 | Thái | |
276 | 235/50R18 | LM704 | Thái | |
277 | 235/50R18 | VE302 | Nhật | |
278 | 235/50R18 | SP SPORT 01 | Đức | |
279 | 235/50R18 | SP SPORT 01* | Đức | |
280 | 235/55R18 | LM703 | Thái | |
281 | 235/55R18 | SP270 | Nhật | |
282 | 235/55R18 | LM704 | Thái | |
283 | 235/60R18 | PT2 | Nhật | |
284 | 245/40R18 | LM703 | Thái | |
285 | 245/40R18 | VE302 | Nhật | |
286 | 245/40R18 | MAXTT | Nhật | |
287 | 245/40R18 | SPT MAXX GT | Đức | |
288 | 245/45R18 | MAXTT | Nhật | |
289 | 245/45R18 | VE302 | Nhật | |
290 | 245/50R18 | SPT MAXX GT*ROF | Đức | |
291 | 255/40R18 | MAXTT | Nhật | |
292 | 255/45R18 | VE302 | Nhật | |
293 | 255/45R18 | SP SPORT 01 | Đức | |
294 | 255/45R18 | MAXTT | Nhật | |
295 | 255/45R18 | SP SPORT 01* | Đức | |
296 | 255/55R18 | SP SPORT 01* ROF | Đức | |
297 | 255/60R18 | PT2 | Thái | |
298 | 265/60R18 | AT20 | Nhật | |
299 | 265/60R18 | AT22 | Nhật | |
300 | 275/45R18 | SP SPORT 01 | Đức | |
301 | 275/60R18 | AT23 | Nhật | |
302 | 285/60R18 | AT3 | Thái | |
303 | 285/60R18 | AT22 | Nhật | |
Bảng giá lốp ô tô Dunlop LAZANG 19 INCH |
||||
304 | 235/35R19 | LM703 | Thái | |
305 | 235/50R19 | SPT MAXX | Đức | |
306 | 235/55R19 | MAXA1 | Nhật | |
307 | 235/55R19 | SP270 | Nhật | |
308 | 245/40R19 | SP SPORT 01 | Đức | |
309 | 245/40R19 | SPT MAXX GT*ROF | Đức | |
310 | 245/45R19 | VE302 | Nhật | |
311 | 245/45R19 | MAXTT | Nhật | |
312 | 245/45R19 | SPT MAX 101 | Nhật | |
313 | 245/45R19 | SPORT 01A* | Nhật | |
314 | 245/45R19 | SPT MAXX | Nhật | |
315 | 255/35R19 | SPT MAXX GT | Đức | |
316 | 255/40R19 | MAXTT | Nhật | |
317 | 255/40R19 | SPT MAXX GT | Đức | |
318 | 255/40R19 | SP SPORT 01 | Đức | |
319 | 255/45R19 | SPT MAXX | Đức | |
320 | 255/50R19 | SP QUATTRO MAXX | Đức | |
321 | 255/55R19 | SP QUATTRO MAXX | Đức | |
322 | 275/40R19 | SPTMAXX GT | Đức | |
323 | 275/40R19 | SPTMAXX | Nhật | |
324 | 275/40R19 | SP SPORT 01A* | Đức | |
325 | 275/40R19 | SP SPORT 01 | Đức | |
326 | 275/40R19 | MAXXTT | Nhật | |
327 | 275/40R19 | SPTMAXX GT*ROF | Đức | |
328 | 275/55R19 | SPTMAXX | Đức | |
Bảng giá lốp ô tô Dunlop LAZANG 20 INCH |
||||
329 | 235/45R20 | SPTMAXX | Đức | |
330 | 255/35R20 | LM703 | Thái | |
331 | 255/35R20 | SPTMAXX GT | Đức | |
332 | 255/35R20 | MAXTT XL | Nhật | |
333 | 255/50R20 | SP QUATTRO MAXX | Đức | |
334 | 275/35R20 | SPORT 01A* | Đức | |
335 | 275/35R20 | SPTMAXX GT | Đức | |
336 | 275/35R20 | MAXTT XL | Nhật | |
337 | 275/40R20 | SPT MAXX * ROF | Đức | |
338 | 285/50R20 | PT2A | Nhật | |
339 | 315/35R20 | SPT MAXX *ROF | Đức | |
Bảng giá lốp ô tô Dunlop LAZANG 21, 22 INCH |
||||
340 | 285/35ZR21 | SP SPORT MAXX* ROF | Đức | |
341 | 295/35R21 | SPT MAXX | Đức | |
342 | 325/30R21 | SP SPORT MAXX* ROF | Đức | |
343 | 265/35R22 | SPT MAXX | Đức |
Bảng giá lốp Dunlop tại Minh Phát Hà Nội luôn có giá ưu đãi nhất. Kèm theo những dịch vụ chất lượng và những tư vấn chuyên nghiệp. Bảng giá chúng tôi cập nhật liên tục tại: Đây.
Lốp xe có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận hành và hệ thống lái của xe ô tô, chính vì thế bạn nên kiểm tra định kỳ lốp xe và thường xuyên quan sát để kịp thời thay lốp nếu bị hỏng. Hy vọng bảng giá lốp xe ô tô Dunlop và các thông tin sản phẩm phổ biến của thương hiệu sẽ giúp bạn lựa chọn được loại lốp phù hợp với tài chính và nhu cầu.
Nếu anh em còn băn khoăn hay cần tư vấn trực tiếp? Vui lòng liên hệ với Minh Phát Hà Nội theo thông tin sau:
————— Email: cophanminhphat@gmail.com. Website liên kết: minhphathanoi.com