Mục lục

Lốp dự phòng loại nhỏ: “Cứu cánh” hay “Nguy cơ tiềm ẩn”?

Lốp dự phòng loại nhỏ, hay còn gọi là “bánh donut” hoặc “bánh xe tạm thời”, ngày càng phổ biến trên các dòng xe hiện đại. Loại lốp này tuy tiết kiệm không gian nhưng lại tiềm ẩn nhiều nguy cơ mất an toàn nếu sử dụng không đúng cách. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về lốp sơ cua loại nhỏ, bao gồm ưu điểm, nhược điểm, cách sử dụng an toàn và một số lưu ý quan trọng.

Lốp dự phòng loại nhỏ: "Cứu cánh" hay "Nguy cơ tiềm ẩn"?

Lốp dự phòng loại nhỏ: “Cứu cánh” hay “Nguy cơ tiềm ẩn”?

A. Lốp dự phòng nên sử dụng trong bao lâu ?

Lốp sơ cua thường được đặt trong cốp xe hoặc bên ngoài xe để sử dụng trong trường hợp khẩn cấp. Khi lốp chính có vấn đề, bị rò rỉ, nổ… và không thể lái xe được thì người điều khiển phương tiện có thể thay lốp dự phòng và tiếp tục lái xe. Tuy nhiên, đây chỉ là “cứu tinh” nhất thời và có tác dụng trong thời gian ngắn. Vì vậy, việc thay và sử dụng lốp dự phòng hàng ngày trong thời gian dài là điều không khả thi.

Hầu hết các hãng xe đều khuyến cáo người dùng ô tô không nên di chuyển quá 80km với lốp dự phòng. Lý do là bởi loại lốp này có khả năng chịu tải, độ bền và độ ma sát kém hơn so với lốp chính. Việc sử dụng lốp dự phòng trong thời gian dài có thể gây ảnh hưởng đến bộ vi sai điều khiển, dẫn đến nguy hiểm khi lái xe.

>> Chương trình khuyến mại lốp tại Minh Phát

Theo các chuyên gia và nhà sản xuất, lốp sơ cua thường có kết cấu thấp và được thiết kế để tiết kiệm không gian tối đa. Như vậy lốp này không những bị non hơi mà còn có gai lốp quá ít so với lốp chính. Điều này có thể khiến lốp xe mất độ bám đường và tăng khoảng cách phanh, có thể gây nguy hiểm. Lốp sơ cua hiếm khi được người sử dụng ô tô sử dụng trừ những trường hợp khẩn cấp và khi cần thay thế ngay. Nếu phải sử dụng lốp dự phòng, người dùng cần thay lốp chính càng sớm càng tốt để đảm bảo an toàn khi di chuyển.

B. Nên sử dụng lốp dự phòng trong bao lâu?

Lốp sơ cua đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho phương tiện khi di chuyển. Tuy nhiên, do có những đặc điểm và chất lượng khác biệt so với lốp chính, việc sử dụng lốp dự phòng thay thế hoàn toàn cho lốp chính trên hành trình dài tiềm ẩn nhiều nguy cơ mất an toàn cho người tham gia giao thông

1. Khả năng chịu tải kém

Lốp dự phòng có kích thước nhỏ hơn lốp chính, dẫn đến khả năng chịu tải kém hơn. Khi sử dụng lốp dự phòng trong thời gian dài, bộ vi sai phải chịu áp lực nặng nề, dễ gây ra các vấn đề cơ khí nghiêm trọng.

2. Độ bền kém

Khi so sánh lốp sơ cua với lốp chính, điều quan trọng cần lưu ý là lốp sơ cua được thiết kế như một giải pháp tạm thời. Vì vậy, chất lượng của nó ngang bằng với lốp chính. Thông thường, độ bền và hiệu quả của lốp có được từ lớp thép và polyester bên dưới lớp cao su. Tuy nhiên, các sản phẩm lốp dự phòng chứa ít vật liệu này hơn đáng kể so với lốp tiêu chuẩn. Kết quả là khả năng chống thủng và vào cua êm ái của lốp dự phòng bị ảnh hưởng. Điều quan trọng là người dùng cần lưu ý rằng lốp sơ cua không được thiết kế để sử dụng trong thời gian dài trên quãng đường dài vì làm như vậy có thể dẫn đến những tình huống nguy hiểm tiềm ẩn.

Lốp dự phòng loại nhỏ: “Cứu cánh” hay “Nguy cơ tiềm ẩn”?

3. Độ ma sát kém

Lốp sơ cua được cố ý thiết kế hẹp hơn, dẫn đến diện tích tiếp xúc với mặt đường nhỏ hơn so với lốp chính. Kết quả là lực bám của bánh xe giảm đi, quãng đường phanh tăng lên và thậm chí hệ thống cảnh báo nguy hiểm khẩn cấp cũng trở nên kém hiệu quả hơn. Điều này dẫn đến chức năng của hệ thống phanh ABS và bộ điều khiển chống trượt bị tổn hại, do đó hạn chế khả năng hỗ trợ điều khiển xe thoát khỏi tình huống nguy hiểm.

Xem thêm tại đây

4. Ảnh hưởng đến bộ vi sai điều khiển

Bộ vi sai chịu trách nhiệm thực hiện các hoạt động phức tạp liên quan đến việc truyền lực từ hộp số đến các bánh xe và điều chỉnh chuyển động của chúng. Khi ô tô vào cua hoặc rẽ, bộ vi sai đảm bảo rằng bánh xe bên ngoài và bên trong quay với tốc độ khác nhau, từ đó tối ưu hóa hiệu suất.

Khi lái xe trên đường thẳng, xe dễ dàng lướt đi cùng với lốp thông thường, giúp giảm thiểu lực căng lên các bánh răng và vòng bi, nhờ đó giảm hao mòn. Tuy nhiên, khi sử dụng bánh dự phòng nhỏ hơn, lốp buộc phải quay với tốc độ nhanh hơn để theo kịp tốc độ của xe. Do đó, bộ vi sai phải hoạt động liên tục ở tần số cao để truyền lực tới bánh dự phòng, điều này làm tăng đáng kể khả năng mài mòn và hư hỏng tiềm ẩn.

Câu hỏi thường gặp

“Nổ lốp là một trong những sự cố thường gặp trong quá trình lái xe, nếu xe chạy với tốc độ cao dễ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, người lái luống cuống không kiểm soát được xe nên xử lý bằng tất cả sức mạnh của mình. Vì khi bị nổ lốp, xe sẽ mất thăng bằng, khó điều khiển và dễ rơi vào trạng thái xóc khi phanh gấp hoặc cua gấp.

trong video dưới đây. Mẫu Nissan GT-R tăng tốc lên 327 km/h thì bất ngờ nổ lốp. Tài xế có kỹ năng xử lý cực kỳ bình tĩnh và chính xác, dễ dàng hóa giải các tình huống nguy hiểm

Khi chiếc GT-R tăng tốc lên 327 km/h trên đường cao tốc, một chiếc lốp bị nổ và chiếc xe ngoặt gấp. Ngay lập tức, tài xế nhả ga, giữ chặt vô lăng cho xe chạy thẳng, bẻ lái nhẹ để tránh các phương tiện khác trên đường rồi nhanh chóng tìm cách tấp vào lề đường.

Thông thường, khi lốp xe bị nổ đột ngột, tiếng nổ lớn khiến người lái phản ứng theo bản năng để nhanh chóng giảm tốc độ và đánh lái sát vào lề đường. Tuy nhiên, việc tùy tiện rẽ trong trường hợp bị xẹp lốp là không an toàn và rất dễ xảy ra tai nạn.

Để tránh nguy cơ bị xẹp lốp, người lái xe nên làm theo các bước dưới đây. Đạp chân ga trước vài giây (áp dụng với xe không đi với tốc độ cao) có thể giúp xe đi thẳng mà không bị đổi hướng.

Sau đó nhả nhẹ chân ga để xe duy trì tốc độ. Điều quan trọng nhất là giữ cho xe đi đúng làn đường và tránh xa bàn đạp phanh. Từ từ giảm tốc độ đến mức an toàn, sau đó rẽ vào lề đường để sửa chữa hoặc cứu hộ.”

“Bên cạnh quy trình thay lốp chuyên nghiệp, Minh Phát Hà Nội còn sử dụng máy móc hiện đại để đảm bảo quá trình thay lốp của khách hàng được hoàn thành một cách nhanh chóng và chính xác nhất.

1. Thay lốp trên xe được trang bị Hệ dẫn động Bánh trước.
+2 lốp trước: lùi xuống dưới
+2 lốp sau: lùi, đổi bên

2. Lốp của xe thuộc hệ dẫn động cầu sau (Rear Wheel Drive) được quay.
+2 lốp trước: lăn xuống, đổi bên
+2 lốp sau: xoay lên trên

3. Thay lốp cho xe được trang bị hệ dẫn động 4 bánh.

+2 lốp trước: lăn xuống, đổi bên
+2 lốp sau: lùi, đổi bên”

“Độ bền của vỏ xe ô tô do nhiều yếu tố khách quan và chủ quan quyết định. Nhưng trong đó quan trọng nhất là 2 yếu tố: lốp xe và cách lựa chọn, sử dụng.

Khi nói đến độ bền của lốp xe, người ta thường có xu hướng dựa vào các yếu tố như khả năng chống va đập, khả năng chịu nhiệt, v.v. Lốp cứng là loại lốp bền nhất so với lốp ô tô (trừ lốp hiệu suất cao). Nhưng bù lại lốp cứng lại có nhược điểm là hơi ồn.

Lốp cứng mang lại độ bền cao nhờ khả năng chống va đập cao, rãnh sâu

Ngoài ra, việc lựa chọn và sử dụng lốp xe cũng quyết định độ bền. Cần chọn dòng lốp phù hợp với cung đường mà bạn sẽ thường xuyên di chuyển. Nếu chọn lốp mềm và đi trên đường xấu, nhiều ổ gà… thì dù là loại lốp tốt nhất cũng sẽ nhanh hỏng.

Trong số các hãng lốp hiện nay, lốp Bridgestone được nhiều người đánh giá là có độ bền cao nhất. Ngoài ra, một số hãng lốp xe ô tô khác cũng nổi tiếng về độ bền như: Lốp xe ô tô Dunlop, lốp xe ô tô Pirelli, lốp xe ô tô Michelin (cũng bền nhưng ở điều kiện đường xá tốt)…”


Nhận Xét Của Khách Hàng
0 0 đánh giá
Article Rating
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận